NIÊN GIÁM THỐNG KÊ TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐOÀN KẾT
1. THÔNG TIN
Tên trường |
Trường Tiểu học Đoàn Kết |
Cơ quan chủ quản |
Ủy ban nhân dân quận Long Biên |
Thành phố |
Hà Nội |
Quận |
Long Biên |
Phường |
Thạch Bàn |
Điện thoại cơ quan |
(0243) 2006022 |
Website |
https://thdoanket.longbien.edu.vn |
Fanpage |
https://www.facebook.com/thdoanket.longbien |
Địa chỉ email |
c1doanket@longbien.edu.vn |
Năm thành lập trường |
2018 |
Loại hình |
Công lập |
Năm được công nhận Trường Chuẩn Quốc gia |
2020 |
2. SỐ CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
Năm học |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
Năm học
2023 - 2024 |
Năm học 2024 - 2025 |
Tổng số |
45 |
45 |
57 |
61 |
60 |
63 |
64 |
3. SỐ LIỆU TRÌNH ĐỘ CÁN BỘ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
(Số liệu tại thời điểm thống kê: Tháng 09 năm 2024)
Thành phần |
Tổng số |
Nữ |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
Chưa
đạt chuẩn
(Cao đẳng) |
Đạt
chuẩn
(Đại học) |
Trên
chuẩn
(Thạc sĩ) |
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
0 |
01 |
01 |
|
Phó hiệu trưởng |
02 |
01 |
0 |
02 |
01 |
|
Giáo viên |
48 |
44 |
0 |
48 |
0 |
|
Nhân viên |
13 |
08 |
8 |
3 |
0 |
|
Tổng |
64 |
54 |
8 |
54 |
2 |
|
4. SỐ HỌC SINH / SỐ LỚP
Khối lớp |
Năm học 2018 - 2029 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học 2022 - 2023 |
Năm học 2023 - 2024 |
Năm học 2024 - 2025 |
Lớp 1 |
251 HS/6 lớp |
292 HS/6 lớp |
325 HS/8 lớp |
283 HS/7 lớp |
239 HS/6
lớp |
286 HS/7
lớp |
233 HS/6 lớp |
Lớp 2 |
195 HS/5 lớp |
270 HS/6 lớp |
295 HS/6 lớp |
318 HS/8 lớp |
284 HS/7
lớp |
244 HS/6
lớp |
282 HS/7 lớp |
Lớp 3 |
147 HS/4 lớp |
218 HS/5 lớp |
272 HS/6 lớp |
296 HS/6 lớp |
322 HS/8
lớp |
279 HS/7
lớp |
242 HS/6 lớp |
Lớp 4 |
141 HS/3 lớp |
163 HS/4 lớp |
221 HS/5 lớp |
271 HS/6 lớp |
296 HS/6
lớp |
311 HS/8
lớp |
274 HS/7 lớp |
Lớp 5 |
123 HS/3 lớp |
146 HS/3 lớp |
167 HS/4 lớp |
223 HS/5 lớp |
271 HS/6
lớp |
290 HS/6
lớp |
312 HS/8 lớp |
Cộng |
857 HS
21 Lớp |
1089 HS
24 Lớp |
1280 HS
29 Lớp |
1391 HS
32 Lớp |
1412 HS
33 Lớp |
1410 HS
34 Lớp |
1343 HS 34 Lớp |
5. CƠ CẤU KHỐI CÔNG TRÌNH CỦA NHÀ TRƯỜNG
Tên khối công trình |
Năm học
2018 - 2019 |
Năm học
2019 - 2020 |
Năm học
2020 - 2021 |
Năm học
2021 - 2022 |
Năm học
2022 - 2023 |
Năm học
2023 - 2024 |
Năm học 2024 - 2025 |
1. Khối phòng Hành chính quản trị |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 |
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phó Hiệu trưởng |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Văn phòng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Công Đoàn, Đoàn Đội |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Bảo vệ |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Khu để xe GV |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu VS GV, CB, NV |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
2. Khối phòng học tập |
08 |
08 | 08 | 08 | 08 | 08 |
09 |
Phòng học |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Âm nhạc |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Mĩ thuật |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Khoa học - Công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
01 |
Tin học |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
Tiếng Anh 1 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Tiếng Anh 2 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Đa chức năng |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
3. Khối phòng hỗ trợ học tập |
06 |
06 |
06 |
06 |
06 |
06 |
06 |
Thư viện |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
02 |
P. Thiết bị giáo dục |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Tư vấn học đường và hỗ trợ GD HS khuyết tật học hòa nhập |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Đội thiếu niên |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. Truyền thống |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
4. Khối phụ trợ |
04 |
04 |
04 |
04 |
04 |
04 |
04 |
Phòng họp |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
P. y tế trường học |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Phòng khác |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Nhà kho |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Khu để xe HS |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu VS HS |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Cổng, hàng rào |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
5. Khu vui chơi, TDTT |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Nhà đa năng (Nhà thể chất) |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
01 |
Sân chung |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Sân TDTT |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
6. Khu phục vụ sinh hoạt |
|
|
|
|
|
|
|
Nhà bếp |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Kho bếp |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Nhà ăn |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
7. Hạ tầng kỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống cấp nước sạch |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Hệ thống cấp điện |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Hạ tầng CNTT, liên lạc |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Khu thu gom rác thài |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
Tổng số phòng |
55 |
55 |
55 |
55 |
55 |
55 |
56 |
6. SỐ LIỆU TRANG THIẾT BỊ DẠY HỌC
TT |
Tên thiết bị |
Số lượng (Bộ/Chiếc) |
1 |
Máy tính phục vụ CBGVNV |
56 |
2 |
Máy tính phục vụ HS |
108 |
3 |
Máy chiếu Projector + điều khiển |
38 |
4 |
Màn chiếu |
38 |
5 |
Máy chiếu đa vật thể |
23 |
6 |
Hệ thống âm thanh giảng dạy |
23 |
7 |
Ti vi |
05 |
8 |
Bảng tương tác thông minh |
02 |
9 |
Máy in |
10 |